Hợp kim đồng với Cu-SN-P như chính tạo hợp kim nguyên tố được gọi là tín-chất lân quang đồng dải. Là một người tiên phong của chất lân quang đồng Dải Nhà cung cấp, chúng tôi cung cấp thiếc phốt pho Đồng Băng Sản phẩm chất lượng tốt, có thể sử dụng được trong CPU ổ cắm, điện thoại di động chìa khóa, Xe thiết bị đầu cuối, cổng kết nối, điện tử các cổng kết nối, điện tử các cổng kết nối, chuông, mùa xuân tấm, harmonica ma sát đĩa, chịu mài mòn các bộ phận của nhạc cụ, Và Sét phần, phụ tùng ô tô, bộ phận điện của máy móc.
Tốt năng suất sức mạnh và độ bền mỏi
Có đặc tính co giãn cực tốt
Khả năng xử lý hiệu suất và uốn hiệu suất
Tốt hơn độ dẻo, độ bền, khả năng chống ăn mòn
Hợp kim Cao Cấp | Tiêu chuẩn | Hóa học Thành Phần % | Kích thước Có Sẵn | ||||||||
SN | ZN | Ni | FE | Pb | P | Cu | Những người khác | Thinckness | Chiều rộng | ||
QSn6.5-0.1 | GB | Năm 6.0-7.0 | ≤ 0.30 | / | ≤ 0.05 | ≤ 0.02 | Năm 0.10-0.25 | Vẫn | ≤ 0.4 | 0.10-3.00mm | 20-400mm |
QSn8-0.3 | Năm 7.0-9.0 | ≤ 0.20 | / | ≤ 0.10 | ≤ 0.05 | Năm 0.03-0.35 | Vẫn | ≤ 0.85 | |||
QSn4.0-0.3 | Năm 3.5-4.9 | ≤ 0.30 | / | ≤ 0.10 | ≤ 0.05 | Năm 0.03-0.35 | Vẫn | ≤ 0.95 | |||
QSn2.0-0.1 | Năm 2.0-3.0 | ≤ 0.80 | ≤ 0.80 | ≤ 0.05 | ≤ 0.05 | Năm 0.10-0.20 | Vẫn | / | |||
C5191 | JIS | ≤ 0.20 | / | ≤ 0.10 | ≤ 0.02 | Năm 0.03-0.35 | Vẫn | Cu + SN + P≥ 99.5 | |||
C5210 | ≤ 0.20 | / | ≤ 0.10 | ≤ 0.02 | Năm 0.03-0.35 | Vẫn | Cu + SN + P≥ 99.5 | ||||
C5102 | ≤ 0.20 | / | ≤ 0.10 | ≤ 0.02 | Năm 0.03-0.35 | Vẫn | Cu + SN + P≥ 99.5 | ||||
CuSn6 | JIS | ≤ 0.30 | ≤ 0.30 | ≤ 0.10 | ≤ 0.05 | Năm 0.01-0.4 | Vẫn | / | |||
CuSn8 | ≤ 0.30 | ≤ 0.20 | ≤ 0.10 | ≤ 0.05 | Năm 0.01-0.4 | Vẫn | / |
Tính chất vật lý:
Cao cấp | Bình tĩnh | Độ Bền kéo (N/mm ^ 2) | Độ giãn dài (%) | Độ cứng (HV) | |||||
GB | JIS | GB | JIS | GB | JIS | GB | JIS | GB | JIS |
QSn6.5-0.1 | C5191 | O60 | O | ≥ 315 | ≥ 315 | ≥ 40 | ≥ 42 | ≤ 120 | / |
H01 | 1/4H | Năm 390-510 | Năm 390-510 | ≥ 35 | ≥ 35 | Năm 110-155 | Năm 100-160 | ||
H02 | 1/2H | Năm 490-610 | Năm 490-610 | ≥ 10 | ≥ 20 | Năm 150-190 | Năm 150-205 | ||
H04 | H | Năm 590-690 | Năm 590-685 | ≥ 8 | ≥ 8 | Năm 180-230 | Năm 180-230 | ||
H06 | EH | Năm 635-720 | Năm 635-720 | ≥ 5 | ≥ 5 | Năm 200-240 | Năm 200-240 | ||
H08 | SH | ≥ 690 | ≥ 690 | / | / | ≥ 210 | ≥ 210 | ||
QSn8-0.3 | C5210 | O60 | / | ≥ 345 | / | ≥ 45 | / | ≤ 120 | / |
H01 | 1/2H | Năm 390-510 | Năm 470-610 | ≥ 40 | ≥ 27 | Năm 100-160 | Năm 140-205 | ||
H02 | H | Năm 490-610 | Năm 590-705 | ≥ 30 | ≥ 20 | Năm 150-205 | Năm 185-235 | ||
H04 | EH | Năm 590-705 | Năm 685-785 | ≥ 12 | ≥ 11 | Năm 180-235 | Năm 210-260 | ||
H06 | SH | Năm 685-785 | Năm 735-835 | ≥ 5 | ≥ 9 | Năm 210-250 | Năm 230-270 | ||
H08 | ESH | ≥ 735 | Năm 770-885 | / | ≥ 5 | ≥ 230 | Năm 245-285 | ||
/ | C5102 | / | O | / | ≥ 305 | / | ≥ 40 | / | / |
1/4H | Năm 375-470 | ≥ 28 | 90-160 | ||||||
1/2H | Năm 470-570 | ≥ 15 | Năm 130-190 | ||||||
H | Năm 570-665 | ≥ 7 | Năm 170-220 | ||||||
EH | Năm 620-710 | ≥ 4 | Năm 190-230 | ||||||
SH | ≥ 660 | / | ≥ 200 |
Quá trình sản xuất của đồng Dải là như sau:
Chấp hành tiêu chuẩn: G/T 2059-2017
ĐT:
Thư Điện Tử:
Địa chỉ:
No.1 Chengxi West Road, Cicheng, Ningbo, China
MS. Y.
MS. Mặt Trời