Ningbo Jintian Copper (Group) Co., Ltd.
Ningbo Jintian Copper (Group) Co., Ltd.
  • Cao Cấp Nam Châm (SH/UH/EH/AH Series):
  • Cao Cấp Nam Châm (SH/UH/EH/AH Series):

Cao Cấp Nam Châm (SH/UH/EH/AH Series)

Ketian Nam Châm cao cấp của nam châm có tuyệt vời nhiệt độ cao Đặc điểm và được ở vị trí hàng đầu trong ngành công nghiệp về sự thống nhất và ổn định. Có một phạm vi rộng của khách hàng các căn cứ và ứng dụng trường hợp trong các lĩnh vực của ô tô, công nghiệp động cơ, máy nén khí, máy phát điện, v. v.

Cao Cấp Nam Châm (SH/UH/EH/AH Series) Chứng Nhận
  • iso9001
  • iso14001
  • oshms
  • iatf16949

Cao Cấp Nam Châm (SH/UH/EH/AH Series) Hiệu Suất Ưu Điểm


  • Độ ổn định cao

  • Tốt hiệu suất tổng thể

Cao Cấp Nam Châm (SH/UH/EH/AH Series) Ứng Dụng Lĩnh Vực

  • industrial motor
    industrial motor
  • air conditioning compressor
    air conditioning compressor
  • eps
    eps

Cao Cấp Nam Châm (SH/UH/EH/AH Series) Hiệu Suất Tham Số


High grade magnet steel (SH / UH / EH / AH series) Performance Parameter



KhôngCao cấpTính chất từ của SH-Dòng Nam Châm
Max Làm Việc Nhiệt Độ TW (℃)
Remanence,Br MT hay kGsCoercivity, HCB Ka/m hoặc kOeNội tại Coercivity, Hcj Ka/m hoặc kOeMaximium Năng Lượng Sản Phẩm,(BH) Max kJ/m³ hay kOe
1N52SH1430-1450(14.3-14.5)-≥ 1592(≥ 20)406-430(51-54)150
2N50SH1400-1450(14.0-14.5)≥ 1035(≥ 13.0)≥ 1592(≥ 20)382-406(48-51)150
3N48SH1370-1430(13.7-14.3)≥ 1003(≥ 12.6)≥ 1592(≥ 20)366-390(46-49)150
4N45SH1330-1370(13.3-13.7)≥ 995(≥ 12.5)≥ 1592(≥ 20)342-366(43-46)150
5N42SH1280-1340(12.8-13.4)≥ 963(≥ 12.1)≥ 1592(≥ 20)318-342(40-43)150
6N40SH1260-1310(12.6-13.1)≥ 947(≥ 11.9)≥ 1592(≥ 20)302-326(38-41)150
7N38SH1220-1290(12.2-12.9)≥ 931(≥ 11.7)≥ 1592(≥ 20)287-310(36-39)150
8N35SH1170-1240(11.7-12.4)≥ 875(≥ 11.0)≥ 1592(≥ 20)263-287(33-36)150
9N33SH
1130-1170(11.3-11.7)≥ 844(≥ 10.6)≥ 1592(≥ 20)247-271(31-34)150
10N30SH1080-1130(10.8-11.3)≥ 804(≥ 10.1)≥ 1592(≥ 20)223-247(28-31)150


KhôngCao cấpTính chất từ của UH-Dòng Nam ChâmMax Làm Việc Nhiệt Độ TW (℃)
Remanence,Br MT hay kGsCoercivity, HCB Ka/m hoặc kOeNội tại Coercivity, Hcj Ka/m hoặc kOeMaximium Năng Lượng Sản Phẩm,(BH) Max kJ/m³ hay kOe
1N45UH1310-1360(13.1-13.6)≥ 971(≥ 12.2)≥ 1990(≥ 25)342-366(43-46)180
2N42UH1280-1340(12.8-13.4)≥ 955(≥ 12.0)≥ 1990(≥ 25)318-342(40-43)180
3N40UH1260-1310(12.6-13.1)≥ 939(≥ 11.8)≥ 1990(≥ 25)302-326(38-41)180
4N38UH1220-1290(12.2-12.9)≥ 915(≥ 11.5)≥ 1990(≥ 25)287-310(36-39)180
5N35UH1170-1240(11.7-12.4)≥ 875(≥ 11.0)≥ 1990(≥ 25)263-287(33-36)180
6N33UH1140-1210(11.4-12.1)≥ 844(≥ 10.6)≥ 1990(≥ 25)247-271(31-34)180
7N30UH1080-1130(10.8-11.3)≥ 835(≥ 10.5)≥ 1990(≥ 25)223-247(28-31)180
8N28UH1050-1080(10.5-10.8)≥ 764(≥ 9.6)≥ 1990(≥ 25)207-239(26-30)180


KhôngCao cấpTính chất từ của EH-Dòng Nam ChâmMax Làm Việc Nhiệt Độ TW (℃)
Remanence,Br MT hay kGsCoercivity, HCB Ka/m hoặc kOeNội tại Coercivity, Hcj Ka/m hoặc kOeMaximium Năng Lượng Sản Phẩm,(BH) Max kJ/m³ hay kOe
1N42EH1280-1320(12.8-13.2)≥ 955(≥ 12.0)≥ 2388(≥ 30)318-342(40-43)200
2N40EH1240-1310(12.4-13.1)≥ 939(≥ 11.8)≥ 2388(≥ 30)302-326(38-41)200
3N38EH1220-1270(12.2-12.7)≥ 915(≥ 11.5)≥ 2388(≥ 30)287-310(36-39)200
4N35EH1170-1240(11.7-12.4)≥ 876(≥ 11.0)≥ 2388(≥ 30)263-287(33-36)200
5N33EH1140-1210(11.4-12.1)≥ 859(≥ 10.8)≥ 2388(≥ 30)247-271(31-34)200
6N30EH1080-1150(10.8-11.5)≥ 812(≥ 10.2)≥ 2388(≥ 30)223-247(28-31)200
7N28EH1040-1090(10.4-10.9)≥ 780(≥ 9.8)≥ 2388(≥ 30)207-231(26-29)200


KhôngCao cấpTính chất từ của AH-Dòng Nam ChâmMax Làm Việc Nhiệt Độ TW (℃)
Remanence, Br MT hay kGsCoercivity, HCB Ka/m hoặc kOeNội tại Coercivity, Hcj Ka/m hoặc kOeMaximium Năng Lượng Sản Phẩm,(BH) Max kJ/m³ hay kOe
1N38AH1220-1250(12.2-12.5)≥ 907(≥ 11.4)≥ 2786(≥ 35)287-310(36-39)240
2N35AH1160-1230(11.6-12.3)≥ 867(≥ 10.9)≥ 2786(≥ 35)263-287(33-36)240
3N33AH1140-1210(11.4-12.1)≥ 851(≥ 10.7)≥ 2786(≥ 35)247-271(31-34)240
4N30AH1080-1150(10.8-11.5)≥ 812(≥ 10.2)≥ 2786(≥ 35)223-247(28-31)240


Lớp phủ LoạiMàu sắcĐộ dày/UMSST/hPCT/hLàm việc Nhiệt Độ/℃Tính năng hiệu suất
Màu xanh ZNMàu xanh/Trắng5-10≥ 48-<160Vừa có khả năng chống ăn mòn hiệu suất
Màu sắc ZNNhiều màu sắc5-10≥ 72-<160Vừa có khả năng chống ăn mòn hiệu suất
NICUNIMàu trắng bạc10-30≥ 72≥ 96<200Chống ăn mòn cao, khả năng chịu nhiệt và chống ẩm
PVD NhômMàu trắng bạc5-25≥ 96≥ 240<390Chống ăn mòn cao và adhesiveness
Phosphat----<250Chi phí thấp, thấp khả năng chống ăn mòn hiệu suất
EpoxyĐen/Xám10-30≥ 480≥ 96<180Chống ăn mòn cao và hiệu suất cách
Đa lớp--≥ 1000≥ 480-Tuyệt vời chống ăn mòn hiệu suất

Ghi chú

  • Màn trình diễn này có thể thay đổi tùy theo khác nhau kích thước của sản phẩm.

  • Đa lớp là một sự kết hợp khác nhau loại sơn phủ, và màu sắc của nó, độ dày và Nhiệt độ làm việc có thể thay đổi từ sự kết hợp khác nhau.

  • PCT điều kiện thử nghiệm: 121 celcius độ, độ ẩm 100%, 2ATM HAST thử nghiệm Điều kiện: 132 celcius dergees, độ ẩm 95%, 2.7 Máy ATM (chủ yếu là để đánh giá của chất liệu giảm cân)

  • HAST (Cao Tăng Tốc Căng Thẳng Thử Nghiệm) Điều kiện: 132 celcius độ, độ ẩm 95%, 2.7ATM (chủ yếu là để đánh giá của chất liệu giảm cân)

Cao Cấp Nam Châm (SH/UH/EH/AH Series) Quá Trình Sản Xuất

Quá trình sản xuất của NdFeB:

Cao Cấp Nam Châm (SH/UH/EH/AH Series) Quá Trình Sản Xuất
  • 01
    Proportioning
  • 02
    Dải đúc
  • 03
    Hydro decrepitation
  • 04
    Máy bay phản lực xay
  • 05
    Đúc
  • 06
    Kiểm tra
  • 07
    Gia công
  • 08
    GB khuếch tán
  • 09
    Xử lý bề mặt
  • 10
    Kiểm tra
  • 11
    Bao bì
  • 12
    Giao hàng

Cao Cấp Nam Châm (SH/UH/EH/AH Series) Điều Hành Tiêu Chuẩn


ISO9001, ISO14001, IATF16949, ISO45001

Cao Cấp Nam Châm (SH/UH/EH/AH Series) Sản Xuất Trang Thiết Bị

  • automatic spraying coating line
    automatic spraying coating line
  • jet milling
    jet milling
  • multiple wire cutting
    multiple wire cutting
  • hydrogen decrepitation furnace
    hydrogen decrepitation furnace
  • continuous sintering stove
    continuous sintering stove
  • strip casting furnace
    strip casting furnace
  • amt 4a magnetic property measurement equipment
    amt 4a magnetic property measurement equipment
  • ehs 222md hast japan
    ehs 222md hast japan
  • helos bfs laser particle size measurement equipment germany
    helos bfs laser particle size measurement equipment germany
  • hirst pfm12 pulse magnetic measurement equipment uk
    hirst pfm12 pulse magnetic measurement equipment uk
  • psl 2j high low temperature environment testing equpment japan
    psl 2j high low temperature environment testing equpment japan
  • sp3020 automatic image measuring apparatus
    sp3020 automatic image measuring apparatus
  • uitima expert plasma spectrometer france
    uitima expert plasma spectrometer france
Bắt đầu Của Bạn Hợp Tác Với JINTIAN ĐỒNG!
Cho dù bạn có bất kỳ thắc mắc về sản phẩm của chúng tôi, xin vui lòng liên hệ với Hoa Kỳ, Chúng tôi sẽ trả lời ngay khi có thể.
Trực tuyến Liên Lạc