Ningbo Jintian Copper (Group) Co., Ltd.
Ningbo Jintian Copper (Group) Co., Ltd.
  • Thấp Nam Châm Cao Cấp (N Series/M Series/H Series):
  • Thấp Nam Châm Cao Cấp (N Series/M Series/H Series):

Thấp Nam Châm Cao Cấp (N Series/M Series/H Series)

Ketian Nam Châm của thấp cấp loạt nam châm có đặc điểm của độ ổn định cao và cao nhất quán, kết hợp với các ưu điểm của quy mô lớn và thấp-Chi phí sản xuất, và cung cấp chi phí-Giải pháp hiệu quả cho các ứng dụng như điện tử, NÓ, và đồ gia dụng.

Thấp Nam Châm Cao Cấp (N Series/M Series/H Series) Chứng Nhận
  • iso9001
  • iso14001
  • iatf16949
  • oshms

Thấp Nam Châm Cao Cấp (N Series/M Series/H Series) Hiệu Suất Ưu Điểm


  • Độ chính xác cao

  • Khả năng chống ăn mòn tốt

Thấp Nam Châm Cao Cấp (N Series/M Series/H Series) Ứng Dụng Lĩnh Vực

  • it communication
    it communication
  • mobile phone shield
    mobile phone shield

Thấp Nam Châm Cao Cấp (N Series/M Series/H Series) Hiệu Suất Tham Số


Low grade magnet steel (N series / M series / H series) Performance Parameter


KhôngCao cấpTính chất từ của N-Dòng Nam Châm
Max Làm Việc Nhiệt Độ TW (℃)
Remanence, Br MT hay kGsCoercivity, HCB Ka/m hoặc kOeNội tại Coercivity, Hcj Ka/m hoặc kOeMaximium Năng Lượng Sản Phẩm,(BH) Max kJ/m³ hay kOe
1N551470-1530(14.7-15.3)≥ 860(≥ 10.8)≥ 876(≥ 11)414-438(52-56)80
2N521430-1480(14.3-14.8)≥ 860(≥ 10.8)≥ 955(≥ 12)398-422(50-53)80
3N501400-1450(14.0-14.5)≥ 860(≥ 10.8)≥ 955(≥ 12)382-406(48-51)80
4N481380-1420(13.8-14.2)≥ 836(≥ 10.5)≥ 955(≥ 12)366-390(46-49)80
5N451320-1380(13.2-13.8)≥ 876(≥ 11.0)≥ 955(≥ 12)342-366(43-46)80
6N421280-1320(12.8-13.2)≥ 923(≥ 11.6)≥ 955(≥ 12)318-342(40-43)80
7N401250-1280(12.5-12.8)≥ 923(≥ 11.6)≥ 955(≥ 12)302-326(38-41)80
8N381220-1250(12.5-12.8)≥ 899(≥ 11.3)≥ 955(≥ 12)287-310(36-39)80
9N351170-1210(11.7-12.2)≥ 868(≥ 10.9)≥ 955(≥ 12)263-287(33-36)80
10N331130-1180(11.3-11.8)≥ 836(≥ 10.5)≥ 955(≥ 12)247-270(31-34)80
11N301080-1130(10.8-11.3)≥ 796(≥ 10)≥ 955(≥ 12)223-247(28-31)80


KhôngCao cấpTính chất từ của M-Dòng Nam Châm
Max Làm Việc Nhiệt Độ TW (℃)
Remanence,Br MT hay kGsCoercivity, HCB Ka/m hoặc kOeNội tại Coercivity,Hcj Ka/m hoặc kOeMaximium Năng Lượng Sản Phẩm,(BH) Max kJ/m³ hay kOe
1N52M1430-1480(14.3-14.8)≥ 1035(≥ 13.0)≥ 1114(≥ 14)398-422(50-53)100
2N50M1400-1450(14.0-14.5)≥ 1035(≥ 13.0)≥ 1114(≥ 14)382-406(48-51)100
3N48M1380-1430(13.8-14.3)≥ 1027(≥ 12.9)≥ 1114(≥ 14)366-390(46-49)100
4N45M1330-1380(13.3-13.8)≥ 995(≥ 12.5)≥ 1114(≥ 14)342-366(43-46)100
5N42M1280-1330(12.8-13.3)≥ 955(≥ 12.0)≥ 1114(≥ 14)318-342(40-43)100
6N40M1250-1280(12.5-12.8)≥ 923(≥ 11.6)≥ 1114(≥ 14)302-326(38-41)100
7N38M1220-1250(12.2-12.5)≥ 899(≥ 11.3)≥ 1114(≥ 14)287-310(36-39)100
8N35M1170-1220(11.7-12.2)≥ 868(≥ 10.9)≥ 1114(≥ 14)263-287(33-36)100
9N33M1130-1180(11.3-1.8)≥ 836(≥ 10.5)≥ 1114(≥ 14)247-270(31-34)100
10N30M1080-1130(10.8-11.3)≥ 796(≥ 10)≥ 1114(≥ 14)223-247(28-31)100


KhôngCao cấpTính chất từ của H-Dòng Nam Châm
Max Làm Việc Nhiệt Độ TW (℃)
Remanence,Br MT hay kGsCoercivity, HCB Ka/m hoặc kOeNội tại Coercivity,Hcj Ka/m hoặc kOeMaximium Năng Lượng Sản Phẩm,(BH) Max kJ/m³ hay kOe
1N52H1420-1470(14.2-14.7)≥ 1050(≥ 13.2)≥ 1353(≥ 17)398-422(50-53)120
2N50H1400-1450(14.0-14.5)≥ 1035(≥ 13.0)≥ 1353(≥ 17)382-406(48-51)120
3N48H1380-1430(13.8-14.3)≥ 1035(≥ 13.0)≥ 1353(≥ 17)366-390(46-49)120
4N45H1330-1380(13.3-13.8)≥ 1010(≥ 12.7)≥ 1353(≥ 17)342-366(43-46)120
5N42H1280-1330(12.8-13.3)≥ 995(≥ 12.5)≥ 1353(≥ 17)318-342(40-43)120
6N40H1250-1280(12.5-12.8)≥ 940(≥ 11.8)≥ 1353(≥ 17)302-326(38-41)120
7N38H1220-1250(12.2-12.5)≥ 899(≥ 11.3)≥ 1353(≥ 17)287-310(36-39)120
8N35H1170-1220(11.7-12.2)≥ 876(≥ 11.0)≥ 1353(≥ 17)263-287(33-36)120
9N33H1130-1180(11.3-1.8)≥ 844(≥ 10.6)≥ 1353(≥ 17)247-271(31-34)120
10N30H1080-1130(10.8-11.3)≥ 812(≥ 10.2)≥ 1353(≥ 17)223-247(28-31)120


Lớp phủ LoạiMàu sắcĐộ dày/UMSST/hPCT/hLàm việc Nhiệt Độ/℃Tính năng hiệu suất
Màu xanh ZNMàu xanh/Trắng5-10≥ 48-<160Vừa có khả năng chống ăn mòn hiệu suất
Màu sắc ZNNhiều màu sắc5-10≥ 72-<160Vừa có khả năng chống ăn mòn hiệu suất
NICUNIMàu trắng bạc10-30≥ 72≥ 96<200Chống ăn mòn cao, khả năng chịu nhiệt và chống ẩm
PVD NhômMàu trắng bạc5-25≥ 96≥ 240<390Chống ăn mòn cao và adhesiveness
Phosphat----<250Chi phí thấp, thấp khả năng chống ăn mòn hiệu suất
EpoxyĐen/Xám10-30≥ 480≥ 96<180Chống ăn mòn cao và hiệu suất cách
Đa lớp--≥ 1000≥ 480-Tuyệt vời chống ăn mòn hiệu suất

Ghi chú

  • Màn trình diễn này có thể thay đổi tùy theo khác nhau kích thước của sản phẩm.

  • Đa lớp là một sự kết hợp khác nhau loại sơn phủ, và màu sắc của nó, độ dày và Nhiệt độ làm việc có thể thay đổi từ sự kết hợp khác nhau.

  • PCT điều kiện thử nghiệm: 121 celcius độ, độ ẩm 100%, 2ATM HAST thử nghiệm Điều kiện: 132 celcius dergees, độ ẩm 95%, 2.7 Máy ATM (chủ yếu là để đánh giá của chất liệu giảm cân)

  • HAST (Cao Tăng Tốc Căng Thẳng Thử Nghiệm) Điều kiện: 132 celcius độ, độ ẩm 95%, 2.7ATM (chủ yếu là để đánh giá của chất liệu giảm cân)


Thấp Nam Châm Cao Cấp (N Series/M Series/H Series) Quá Trình Sản Xuất

Quá trình sản xuất của NdFeB:

Thấp Nam Châm Cao Cấp (N Series/M Series/H Series) Quá Trình Sản Xuất
  • 01
    Proportioning
  • 02
    Dải đúc
  • 03
    Hydro decrepitation
  • 04
    Máy bay phản lực xay
  • 05
    Đúc
  • 06
    Kiểm tra
  • 07
    Gia công
  • 08
    GB khuếch tán
  • 09
    Xử lý bề mặt
  • 10
    Kiểm tra
  • 11
    Bao bì
  • 12
    Giao hàng

Thấp Nam Châm Cao Cấp (N Series/M Series/H Series) Điều Hành Tiêu Chuẩn


ISO9001, ISO14001, IATF16949, ISO45001

Thấp Nam Châm Cao Cấp (N Series/M Series/H Series) Sản Xuất Trang Thiết Bị

  • automatic spraying coating line
    automatic spraying coating line
  • jet milling
    jet milling
  • multiple wire cutting
    multiple wire cutting
  • hydrogen decrepitation furnace
    hydrogen decrepitation furnace
  • continuous sintering stove
    continuous sintering stove
  • strip casting furnace
    strip casting furnace
  • amt 4a magnetic property measurement equipment
    amt 4a magnetic property measurement equipment
  • ehs 222md hast japan
    ehs 222md hast japan
  • helos bfs laser particle size measurement equipment germany
    helos bfs laser particle size measurement equipment germany
  • hirst pfm12 pulse magnetic measurement equipment uk
    hirst pfm12 pulse magnetic measurement equipment uk
  • psl 2j high low temperature environment testing equpment japan
    psl 2j high low temperature environment testing equpment japan
  • sp3020 automatic image measuring apparatus
    sp3020 automatic image measuring apparatus
  • uitima expert plasma spectrometer france
    uitima expert plasma spectrometer france
Bắt đầu Của Bạn Hợp Tác Với JINTIAN ĐỒNG!
Cho dù bạn có bất kỳ thắc mắc về sản phẩm của chúng tôi, xin vui lòng liên hệ với Hoa Kỳ, Chúng tôi sẽ trả lời ngay khi có thể.
Trực tuyến Liên Lạc